BẢNG GIÁ IN MÀU LASER

Tranh treo phòng khách Bảng giá in

Tính Giá In

Tổng giá tiền:


Thông tin liên hệ

Điện thoại (Zalo): 0904370010 - Hoàn

Số tài khoản cá nhân:

TRAN QUOC HOAN - Vietcombank: 0021000773177

Chuyển khoản qua VietQR

QR Code

Công ty TNHH Tam Tân

CS2: Số 10, ngách 5, ngõ 360 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Phiếu Thu

Mã số:

Tên khách hàng:

Địa chỉ:

Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền

Tổng số tiền:

Thành tiền (viết bằng chữ):

Đại diện cửa hàng:

Ngày:

QR Code
Bảng giá in

In Tam Tân - BẢNG GIÁ TRANG IN

SỐ TRANG IN
(trang)
GIẤY THƯỜNG
DECAL GIẤY
DECAL BẠC
DECAL TRONG
DECAL NHỰA
DECAL VỠ PHÔI PHONG BÌ
01 - 10 3.000 - 4.500 5.000 6.000 4.000
11 - 50 2.500 4.500 5.600 3.000
51 - 100 2.000 3.000 3.400 2.000
101 - 150 1.850 2.500 2.800 1.600
151 - 200 1.700 1.850 2.600 1.500
201 - 250 1.500 1.750 2.400 1.400
251 - 300 1.300 1.650 2.300 1.300
301 - 400 1.200 1.600 2.200 1.200
401 - 500 1.100 1.550 2.100 1.100
501 - 1.000 1.000 1.500 2.000 1.000
> 15.001 xxx xxx xxx xxx

(Bảng giá chưa bao gồm tiền giấy, gia công, thuế VAT)

Bảng giá in

BẢNG GIÁ GIẤY

LOẠI GIẤY ĐƠN GIÁ (đồng/tờ) LOẠI DECAL ĐƠN GIÁ (đồng/tờ)
A3 A4
C100 xxx xxx Decal giấy 21x31cm 1.000
C120 700 350 Decal vỡ KT 26.5x43cm 15.000
C150 800 400 Decal Bạc, Thiếc A3 3.000
C200 1.000 500 Decal Thiếc 7 màu A3 8.000
C250 1.200 600 Decal Nhựa trong, sữa A3 4.000
C300 1.400 700 Decal Nhựa trong, sữa A3 4.000
LOẠI PHONG BÌ ĐƠN GIÁ (đồng/chiếc)
Phong bì gấp sẵn 12x22 (Offset 100) 850
Phong bì gấp sẵn 16x23 (Offset 100) 800
Phong bì gấp sẵn 25x34 (Offset 120) 1.300

(Áp dụng từ ngày 12/09/2024 - giá chưa VAT 8%)

BẢNG GIÁ IN LASER ĐEN TRẮNG

SỐ LƯỢNG (trang) IN TRÊN GIẤY OFFSET/COUCHE IN TRÊN GIẤY DECAL
ĐƠN GIÁ (đồng/trang A4) Lưu ý
Dưới 500 xxx (Định lượng giấy dưới 150gsm) xxx
≥ 500 xxx (Định lượng giấy dưới 150gsm) xxx
Bảng Giá In Card Visit

In Tam Tân. BÁO GIÁ IN CARD VISIT

In C300, cán mờ 2 mặt đóng vỏ hộp cứng sang trọng

Thời gian giao hàng tại Hà Nội: 1 ngày
Gửi xe cho khách hàng ở tỉnh: 2-3 ngày

Số lượng (Hộp/nd) Đơn Giá (vnđ) Cán mờ Không cán Giấy mỹ thuật (kem, sần, ngọc trai)
1 hộp - 8 hộp60.00045.00075.000
9 - 15 hộp55.00043.00070.000
16 - 20 hộp50.00040.00065.000
21 - 50 hộp48.00035.00060.000
50 - 100 hộp45.00032.00057.000
100 hộp trở lên43.00030.00055.000

Card bo góc thường thêm 5k mỗi hộp
Card bo góc giống thẻ ngân hàng thêm 20k mỗi hộp

Báo giá trên chưa bao gồm VAT

Bảng quy đổi kích thước

BẢNG QUY ĐỔI KÍCH THƯỚC

KÍCH THƯỚC 1 CHIỀU (cm) QUY ĐỔI
(tính giá bảng)
(trang A4)
SỐ LƯỢNG
(trang)
KÍCH THƯỚC
(cm)
QUY ĐỔI
(tính giá bảng)
(trang A4)
> 33 đến < 43 2 100 22 x 33 200
> 43 đến < 48 2.5 100 33 x 48 250
> 48 đến < 55 3 100 27 x 55 300
> 55 đến < 76 5 100 22 x 70 500
> 76 đến < 100 6 100 32.5 x 100 600
> 100 đến < 130 7 100 32.5 x 130 700

Nhỏ nhất: 9.8 x 14.6 (cm)

Lớn nhất: 33 x 130 (cm)

Bảng giá cán màng và nhựa tổng hợp

BẢNG GIÁ CÁN MÀNG

Loại Cán A4 (đồng/tờ) A3 (đồng/tờ)
Cán nhiệt 1 mặt 1.000 2.000
Cán nhiệt 2 mặt 1.500 3.000
Cán nguội 1 mặt 2.000 4.000
Cán nguội 2 mặt 3.000 6.000

BẢNG GIÁ NHỰA TỔNG HỢP

Loại Nhựa Định Lượng Giá Hộp (đồng) Giá Tờ (đồng/tờ A4)
Nhựa trắng 385gr 275.000 35.000 (trong nhiều 30.000/tờ)
Nhựa trắng 490gr 350.000 40.000 (trong nhiều 35.000/tờ)
Nhựa trong mờ 175gr 180.000 20.000 (trong nhiều 18.000/tờ)
Nhựa trong mờ 280gr 280.000 25.000 (trong nhiều 20.000/tờ)
Nhựa trong suốt 250gr 300.000 35.000 (trong nhiều 30.000/tờ)
Nhựa hạng bạc 280gr 300.000 35.000 (trong nhiều 30.000/tờ)
Bảng Giá Đề Can

Bảng Giá Đề Can Giấy, 7 màu, nhũ bạc - Cắt bế Size 28x38cm (A3)

Đề can trong, nhựa - Cắt bế Size 28x43cm (A3)

Số Lượng (Tờ) Đề Can Giấy (Không Cán) Đề Can Giấy (Cán Mờ/Bóng) Đề Can Nhựa Đề Can 7 Màu Đề Can Nhũ Bạc Đề Can Trong Tem Vỡ
1 - 520.000đ25.000đ30.000đ33.000đ31.000đ31.000đ40.000đ
6 - 1018.000đ21.000đ25.000đ30.000đ28.000đ28.000đ38.000đ
11 - 1515.000đ18.000đ22.000đ27.000đ24.000đ24.000đ35.000đ
16 - 2012.000đ15.000đ18.000đ23.000đ21.000đ20.000đ32.000đ
21 - 8010.000đ13.000đ15.000đ21.000đ19.000đ19.000đ30.000đ
81 - 5008.000đ11.000đ13.000đ19.000đ17.000đ17.000đ28.000đ
501 - 10007.000đ10.000đ12.000đ18.000đ15.000đ15.000đ25.000đ
1001 trở lên6.000đ9.000đ----------

Báo giá trên chưa bao gồm VAT

Bảng Giá In Kẹp File & Phong Bì

In Tam Tân. BẢNG GIÁ IN KẸP FILE

Báo giá trên chưa bao gồm VAT

Số Lượng Kẹp File A4
1 - 10 35.000đ
11 - 50 25.000đ
51 - 100 20.000đ
101 - 200 18.000đ
201 - 999 17.000đ
1000 Liên hệ giá tốt

In Tam Tân. BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ

Báo giá trên chưa bao gồm VAT

Số Lượng Phong Bì A6 (22x12cm) Phong Bì A5 (16x23cm) Phong Bì A4 (22x30cm)
1 - 30 5.000đ 7.000đ 8.000đ
31 - 99 3.500đ 4.000đ 5.000đ
100 - 299 2.500đ 3.000đ 3.500đ
300 - 499 1.700đ 2.000đ 3.300đ
1000 Liên hệ giá tốt

In Tam Tân. In hóa đơn các bon, liên hệ Call hoặc Zalo để được tư vấn.

In Tam Tân. In túi, hộp các loại nhũ, liên hệ Call hoặc Zalo để được tư vấn.

Bảng Giá Gia Công

In Tam Tân. TÍNH GIÁ GIA CÔNG

Giấy mỹ thuật - 3000đ/tờ a4

Gia công cắt bế + xén

Dịch vụ Giá tiền
Cắt A4 100đ/tờ, A5 - A6 từ 200đ/tờ
Đục lỗ, bo góc 500đ/tờ
Ghim quyển 2.000đ/quyển
Ghim 1 góc 1.000đ
Đóng keo lẻ 45.000đ/quyển (từ 10 - 200q giảm dần)
Đóng gáy xoắn 15.000đ/quyển (trên 50q 13.000đ, trên 200q 12.000đ)
Ghim bấm dính mica 15.000đ/quyển (trên 50q 13.000đ, trên 200q 12.000đ)
Cắt bế CNC 5000đ/tờ A3 - 4000đ/tờ vuông - 3000đ/tờ A4
Cán mờ 1.500đ/A4 - 3.000đ/A3
Số nhảy 1.000 - 2.000đ/tờ (trên 200 tờ 500đ/tờ)
Bế xé răng cưa 1.000đ/tờ (trên 200 tờ 500đ/tờ)
Đóng quyển lịch bàn A5 30.000đ/quyển (trên 100q 20.000đ/quyển)

Đăng nhận xét

Please Select Embedded Mode To Show The Comment System.*

Mới hơn Cũ hơn